Ví dụ câu
眼睛是心灵的窗户
yǎnjīng shì xīnlíng de chuānghù
đôi mắt là cửa sổ tâm hồn
抚慰心灵
fǔwèi xīnlíng
xoa dịu tâm hồn
心灵深处
xīnlíngshēnchǔ
sâu thẳm
美好的心灵
měihǎode xīnlíng
tâm hồn đẹp
心灵感应
xīnlíng gǎnyìng
thần giao cách cảm, nhà tâm thần học
心灵手巧
xīnlíngshǒuqiǎo
thông minh và khéo léo