Dịch của 心灵 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
心灵
Tiếng Trung phồn thể
心靈

Thứ tự nét cho 心灵

Ý nghĩa của 心灵

  1. trái tim
    xīnlíng
  2. thông minh
    xīnlíng

Các ký tự liên quan đến 心灵:

Ví dụ câu cho 心灵

眼睛是心灵的窗户
yǎnjīng shì xīnlíng de chuānghù
đôi mắt là cửa sổ tâm hồn
抚慰心灵
fǔwèi xīnlíng
xoa dịu tâm hồn
心灵深处
xīnlíngshēnchǔ
sâu thẳm
美好的心灵
měihǎode xīnlíng
tâm hồn đẹp
心灵感应
xīnlíng gǎnyìng
thần giao cách cảm, nhà tâm thần học
心灵手巧
xīnlíngshǒuqiǎo
thông minh và khéo léo
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc