心爱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心爱

  1. yêu
    xīn'ài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你是我心爱的人
nǐ shì wǒ xīnài de rén
bạn là người tôi yêu
丢开心爱的书籍
diūkāi xīnài de shūjí
cất những cuốn sách yêu thích của bạn
心爱之物
xīnài zhī wù
điều yêu thích trên thế giới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc