Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
心爱
New HSK 7-9
心爱
Thêm vào danh sách từ
yêu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 心爱
yêu
xīn'ài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你是我心爱的人
nǐ shì wǒ xīnài de rén
bạn là người tôi yêu
丢开心爱的书籍
diūkāi xīnài de shūjí
cất những cuốn sách yêu thích của bạn
心爱之物
xīnài zhī wù
điều yêu thích trên thế giới
Các ký tự liên quan
心
爱
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc