心目

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心目

  1. khung của tâm trí
    xīnmù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

提高在心目中的声望
tígāo zài xīnmùzhōng de shēngwàng
nâng cao uy tín trong mắt một người
在我的心目中
zài wǒ de xīnmùzhōng
với tâm trí của tôi
我心目中的女神
wǒ xīnmùzhōng de nǚshén
nàng thơ của tâm hồn tôi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc