心酸

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 心酸

  1. cảm thấy buồn; đau khổ
    xīnsuān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一阵心酸
yīzhèn xīnsuān
một nỗi buồn nhói lên
这话题可能会有点心酸
zhèhuà tí kěnénghuì yǒudiǎn xīnsuān
chủ đề này có thể hơi khó chịu
尝尽心酸
cháng jìn xīnsuān
nếm trải mọi đắng cay của cuộc đời
心酸的经历
xīnsuānde jīnglì
kinh nghiệm cay đắng
心酸往事
xīnsuān wǎngshì
kỷ niệm buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc