Thứ tự nét
Ví dụ câu
一阵心酸
yīzhèn xīnsuān
một nỗi buồn nhói lên
这话题可能会有点心酸
zhèhuà tí kěnénghuì yǒudiǎn xīnsuān
chủ đề này có thể hơi khó chịu
尝尽心酸
cháng jìn xīnsuān
nếm trải mọi đắng cay của cuộc đời
心酸的经历
xīnsuānde jīnglì
kinh nghiệm cay đắng
心酸往事
xīnsuān wǎngshì
kỷ niệm buồn