忌口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忌口

  1. kiêng một số thức ăn
    jìkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

医生建议你忌口
yīshēng jiànyì nǐ jìkǒu
bác sĩ khuyên bạn nên kiêng một số thức ăn
吃中药的时候需要忌口吗?
chī zhōngyào de shíhòu xūyào jìkǒu ma ?
khi dùng thuốc đông y cần ăn kiêng
服药忌口
fúyào jìkǒu
thực phẩm bị cấm khi dùng thuốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc