Dịch của 忌 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忌
Tiếng Trung phồn thể
忌
Thứ tự nét cho 忌
Ý nghĩa của 忌
- nỗi sợjì
- điều cấm kỵ, tránhjì
- tránh hoặc kiêngjì
- ghen tị vớijì
Ví dụ câu cho 忌
忌他人的才
jì tārén de cái
ghen tị với tài năng của người khác
忌他
jì tā
ghen tị với anh ấy
忌妒心
jìdùxīn
ghen tuông