忍不住

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忍不住

  1. không thể chịu được
    rěnbuzhù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我快忍不住了
wǒ kuài rěnbùzhù le
tôi muốn nỗ tung
忍不住哭
rěnbùzhù kū
không thể không bật khóc
忍不住笑了
rěnbùzhù xiào le
không thể nhịn cười

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc