Dịch của 忍心 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
忍心
Tiếng Trung phồn thể
忍心

Thứ tự nét cho 忍心

Ý nghĩa của 忍心

  1. có trái tim để
    rěnxīn

Các ký tự liên quan đến 忍心:

Ví dụ câu cho 忍心

不忍心拒绝
bù rěnxīn jùjué
không thể nói không
忍心的人
rěnxīnde rén
người đàn ông cứng rắn
不我看到忍心哭男孩子
bù wǒ kàndào rěnxīn kū nánháizǐ
Tôi không thể chịu được khi thấy con trai khóc
不忍心批评他
bù rěnxīn pīpíng tā
không dám mắng anh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc