Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
忍心
New HSK 7-9
忍心
Thêm vào danh sách từ
có trái tim để
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 忍心
có trái tim để
rěnxīn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
不忍心拒绝
bù rěnxīn jùjué
không thể nói không
忍心的人
rěnxīnde rén
người đàn ông cứng rắn
不我忍心看到男孩子哭
bù wǒ rěnxīn kàndào nánháizǐ kū
Tôi không thể chịu được khi thấy con trai khóc
不忍心批评他
bù rěnxīn pīpíng tā
không dám mắng anh
Các ký tự liên quan
忍
心
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc