Dịch của 忘不了 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
忘不了
Tiếng Trung phồn thể
忘不了
Thứ tự nét cho 忘不了
Ví dụ câu cho 忘不了
忘不了的经历
wàngbùle de jīnglì
kinh nghiệm khó quên
一辈子也忘不了
yībèizǐ yě wàngbùle
Tôi sẽ không quên cho đến khi tôi còn sống
永远忘不了那天晚上
yǒngyuǎn wàngbùle nà tiān wǎnshàng
sẽ không bao giờ quên đêm đó
我忘不了他
wǒ wàngbùle tā
Tôi sẽ không quên anh ấy