Dịch của 忘不了 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
忘不了
Tiếng Trung phồn thể
忘不了

Thứ tự nét cho 忘不了

Ý nghĩa của 忘不了

  1. không thể quên
    wàngbuliǎo

Các ký tự liên quan đến 忘不了:

Ví dụ câu cho 忘不了

忘不了的经历
wàngbùle de jīnglì
kinh nghiệm khó quên
一辈子也忘不了
yībèizǐ yě wàngbùle
Tôi sẽ không quên cho đến khi tôi còn sống
永远忘不了那天晚上
yǒngyuǎn wàngbùle nà tiān wǎnshàng
sẽ không bao giờ quên đêm đó
我忘不了他
wǒ wàngbùle tā
Tôi sẽ không quên anh ấy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc