忘掉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忘掉

  1. quên
    wàngdiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

被人们忘掉
bèi rénmén wàngdiào
bị chôn vùi trong quên lãng
没有忘掉
méiyǒu wàngdiào
không quên
最好忘掉
zuìhǎo wàngdiào
tốt hơn là quên
尝试忘掉
chángshì wàngdiào
cố gắng quên

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc