忙活

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忙活

  1. làm công việc khẩn cấp
    mánghuo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你可真忙活
nǐ kě zhēn mánghuó
bạn rất bận!
他们俩已经忙活了一早上了
tāmen liǎng yǐjīng mánghuó le yīzǎo shàngle
hai người họ đã bận rộn cả buổi sáng
这是件忙活,要先做
zhèshì jiàn mánghuó , yào xiān zuò
đây là một vấn đề khẩn cấp, hãy làm điều đó trước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc