Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱情忠贞不二
àiqíng zhōngzhēn bùèr
tình yêu đích thực
理想忠贞不二
lǐxiǎng zhōngzhēn bùèr
duy tâm
忠贞之士
zhōngzhēnzhī shì
người đàn ông của lòng trung thành và sự trong trắng
忠贞拯救
zhōngzhēn zhěngjiù
lòng trung thành với sự giải cứu
忠贞的关系
zhōngzhēnde guānxì
mối quan hệ trung thành