Thứ tự nét

Ý nghĩa của 忧愁

  1. sự sầu nảo
    yōuchóu
  2. lo lắng, chán nản, buồn bã
    yōuchóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她向医生倾吐出自己的忧愁
tā xiàng yīshēng qīngtǔ chūzì jǐ de yōuchóu
cô ấy đã trút mọi lo lắng của mình cho bác sĩ
我感到忧愁
wǒ gǎndào yōuchóu
tôi cảm thấy buồn
忧愁令我苦恼
yōuchóu líng wǒ kǔnǎo
nỗi buồn làm phiền tôi
满腹忧愁
mǎnfù yōuchóu
đầy nỗi buồn
忧愁使人老
yōuchóu shǐrén lǎo
nỗi buồn khiến bạn già đi
忧愁的眼神
yōuchóude yǎnshén
cái nhìn chán nản
我感到忧愁
wǒ gǎndào yōuchóu
tôi cảm thấy buồn
满肚忧愁
mǎndù yōuchóu
được lấp đầy bởi nỗi buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc