Thứ tự nét
Ví dụ câu
犯罪率日益增长令人忧虑
fànzuìshuài rìyì zēngzhǎng lìngrén yōulǜ
lo lắng về làn sóng tội phạm gia tăng
她看起来过于忧虑
tā kànqǐlái guòyú yōulǜ
cô ấy trông quá lo lắng
我健康妻子的忧虑正在损害着她的
wǒ jiànkāng qīzǐ de yōulǜ zhèng zài sǔnhài zháo tā de
vợ tôi đã hủy hoại sức khỏe của cô ấy vì lo lắng
社交忧虑
shèjiāo yōulǜ
lo lắng xã hội
引发忧虑
yǐnfā yōulǜ
gây ra lo lắng