快捷

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快捷

  1. Nhanh
    kuàijié
  2. đường tắt
    kuàijié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

快捷消息
kuàijié xiāoxī
tin nhắn nhanh
方便快捷
fāngbiànkuàijié
thuận tiện và nhanh chóng
快捷按钮
kuàijié ànniǔ
một nút tắt
安装快捷
ānzhuāng kuàijié
cài đặt nhanh chóng
快捷方式
kuàijié fāngshì
con đường nhanh chóng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc