快点儿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 快点儿

  1. Nhanh lên!
    kuàidiǎnr
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

那你最好快点儿
nà nǐ zuìhǎo kuài diǎnér
vậy thì bạn nên nhanh lên
快点儿吧,我们已经晚啦
kuài diǎnér bā , wǒmen yǐjīng wǎn lā
thôi nào, chúng tôi đã muộn rồi
快点儿,这是最后一趟了
kuài diǎnér , zhèshì zuìhòu yītàng le
nhanh lên, nó là con tàu cuối cùng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc