Dịch của 念书 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
念书
Tiếng Trung phồn thể
唸書

Thứ tự nét cho 念书

Ý nghĩa của 念书

  1. học
    niànshū

Các ký tự liên quan đến 念书:

Ví dụ câu cho 念书

爱念书
ài niànshū
thích học
在中学念书
zài zhōngxué niànshū
học tại một trường trung học cơ sở
念书的日子
niànshū de rìzǐ
ngày học
念书念得好
niànshū niàn dé hǎo
học tốt
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc