Từ vựng HSK
Dịch của 念书 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
念书
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
唸書
Thứ tự nét cho 念书
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 念书
học
niànshū
Các ký tự liên quan đến 念书:
念
书
Ví dụ câu cho 念书
爱念书
ài niànshū
thích học
在中学念书
zài zhōngxué niànshū
học tại một trường trung học cơ sở
念书的日子
niànshū de rìzǐ
ngày học
念书念得好
niànshū niàn dé hǎo
học tốt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc