Dịch của 忽略 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
忽略
Tiếng Trung phồn thể
忽略

Thứ tự nét cho 忽略

Ý nghĩa của 忽略

  1. bỏ qua
    hūlüè

Các ký tự liên quan đến 忽略:

Ví dụ câu cho 忽略

忽略不计
hūlüè bùjì
coi thường
无法忽略的事实
wúfǎ hūlüè de shìshí
thực tế là không thể bị bỏ qua
忽略对手的实力
hūlüè duìshǒu de shílì
bỏ qua sức mạnh của đối thủ
被忽略的疾病
bèi hūlüè de jíbìng
bệnh bỏ qua
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc