Thứ tự nét
Ví dụ câu
为自己的作为是否正确而思前想后
wéi zìjǐ de zuòwéi shìfǒu zhèngquè ér sīqiánxiǎnghòu
nghĩ xem bạn có đang làm đúng không
坐在床上思前想后
zuòzài chuángshàng sīqiánxiǎnghòu
ngồi trên giường và suy nghĩ
思前想后还是决定不去了
sīqiánxiǎnghòu háishì juédìng bù qù le
suy nghĩ lại, tôi quyết định không đi