Thứ tự nét
Ví dụ câu
把思绪转向
bǎ sīxù zhuǎnxiàng
để chuyển hướng suy nghĩ theo hướng
词语扰乱了思绪
cíyǔ rǎoluàn le sīxù
lời nói làm gián đoạn đoàn tàu suy nghĩ
理清思绪
lǐqīng sīxù
để xóa suy nghĩ của một người
思绪万千
sīxùwànqiān
vô số suy nghĩ nảy sinh trong tâm trí của một người
难以镇定思绪
nányǐ zhèndìng sīxù
khó có thể soạn ra suy nghĩ
整理思绪
zhěnglǐ sīxù
tổ chức những suy nghĩ phân tán