Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
怡然自得
New HSK 7-9
怡然自得
Thêm vào danh sách từ
để có cái nhìn mãn nguyện
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 怡然自得
để có cái nhìn mãn nguyện
yí rán zì dé
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
怡然自得地听音乐
yíránzìdé dì tīngyīnlè
để nghe nhạc với một cái nhìn hạnh phúc
怡然自得的状态
yíránzìdé de zhuàngtài
trạng thái thoải mái
他怡然自得地喝着酒
tā yíránzìdé dì hē zháo jiǔ
anh ấy uống rượu với vẻ hài lòng
Các ký tự liên quan
怡
然
自
得
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc