怡然自得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怡然自得

  1. để có cái nhìn mãn nguyện
    yí rán zì dé
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怡然自得地听音乐
yíránzìdé dì tīngyīnlè
để nghe nhạc với một cái nhìn hạnh phúc
怡然自得的状态
yíránzìdé de zhuàngtài
trạng thái thoải mái
他怡然自得地喝着酒
tā yíránzìdé dì hē zháo jiǔ
anh ấy uống rượu với vẻ hài lòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc