急于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急于

  1. háo hức
    jíyú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我急于想学会骑自行车
wǒ jíyú xiǎng xuéhuì qí zìxíngchē
Tôi háo hức học cách đi xe đạp
不急于回答
bù jíyú huídá
đừng vội trả lời
急于动身
jíyú dòngshēn
háo hức rời đi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc