Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
/
New HSK 4
>
急忙
HSK 6
New HSK 4
急忙
Thêm vào danh sách từ
vội vàng, vội vàng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 急忙
vội vàng, vội vàng
jímáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
急忙地说话
jímáng dì shuōhuà
nói một cách vội vàng
他老是急急忙忙的
tā lǎo shì jíjímángmáng de
anh ấy luôn vội vàng
急忙作出判断
jímáng zuòchū pànduàn
vội vàng đưa ra quyết định
急忙去做饭
jímáng qù zuòfàn
vội vàng đi nấu ăn
Các ký tự liên quan
急
忙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc