Dịch của 急忙 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
急忙
Tiếng Trung phồn thể
急忙

Thứ tự nét cho 急忙

Ý nghĩa của 急忙

  1. vội vàng, vội vàng
    jímáng

Các ký tự liên quan đến 急忙:

Ví dụ câu cho 急忙

急忙地说话
jímáng dì shuōhuà
nói một cách vội vàng
他老是急急忙忙的
tā lǎo shì jíjímángmáng de
anh ấy luôn vội vàng
急忙作出判断
jímáng zuòchū pànduàn
vội vàng đưa ra quyết định
急忙去做饭
jímáng qù zuòfàn
vội vàng đi nấu ăn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc