急性

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急性

  1. nhọn
    jíxìng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急性中毒
jíxìng zhòngdú
ngộ độc cấp tính
急性病
jíxìngbìng
bệnh cấp tính
急性阑尾炎
jíxìng lánwěiyán
viêm ruột thừa cấp
急性发炎
jíxìng fāyán
viêm cấp tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc