急诊

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急诊

  1. điều trị khẩn cấp
    jízhěn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是急诊出诊大夫
tāshì jízhěn chūzhěn dàifū
anh ấy là bác sĩ ER
急诊监护
jízhěn jiānhù
chăm sóc y tế khẩn cấp
两位医生刚被叫去急诊
liǎngwèi yīshēng gāng bèijiào qù jízhěn
hai bác sĩ vừa được gọi cấp cứu
急诊病人
jízhěn bìngrén
bệnh nhân cấp cứu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc