急躁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 急躁

  1. dễ cáu bẳn
    jízào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

急躁地来回走着
jízàodì láihuí zǒu zháo
thiếu kiên nhẫn đi bộ về phía trước
为小事急躁
wéi xiǎoshì jízào
băn khoăn về những chuyện vặt vãnh
急躁脾气急躁
jízào píqì jízào
nóng tính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc