Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
急躁
HSK 6
急躁
Thêm vào danh sách từ
dễ cáu bẳn
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 急躁
dễ cáu bẳn
jízào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
急躁地来回走着
jízàodì láihuí zǒu zháo
thiếu kiên nhẫn đi bộ về phía trước
为小事急躁
wéi xiǎoshì jízào
băn khoăn về những chuyện vặt vãnh
急躁脾气急躁
jízào píqì jízào
nóng tính
Các ký tự liên quan
急
躁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc