Từ vựng HSK
Dịch của 性感 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
性感
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
性感
Thứ tự nét cho 性感
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 性感
gợi cảm; tình dục
xìnggǎn
Các ký tự liên quan đến 性感:
性
感
Ví dụ câu cho 性感
性感的嘴唇
xìnggǎnde zuǐchún
đôi môi gợi cảm
性感领
xìnggǎn lǐng
đường viền cổ áo gợi cảm
性感的美女
xìnggǎnde měinǚ
vẻ đẹp gợi cảm
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc