Dịch của 怨气 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
怨气
Tiếng Trung phồn thể
怨氣

Thứ tự nét cho 怨气

Ý nghĩa của 怨气

  1. lời phàn nàn
    yuànqì

Các ký tự liên quan đến 怨气:

Ví dụ câu cho 怨气

对他的怨气
duì tā de yuànqì
oán giận anh ta
怨气一肚子的怨气一肚子的
yuànqì yīdǔzi de yuànqì yīdǔzi de
đầy những lời phàn nàn
古老怨气
gǔlǎo yuànqì
ân oán cổ xưa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc