Từ vựng HSK
Dịch của 怨气 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
怨气
New HSK 7-9
Tiếng Trung phồn thể
怨氣
Thứ tự nét cho 怨气
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 怨气
lời phàn nàn
yuànqì
Các ký tự liên quan đến 怨气:
怨
气
Ví dụ câu cho 怨气
对他的怨气
duì tā de yuànqì
oán giận anh ta
怨气一肚子的怨气一肚子的
yuànqì yīdǔzi de yuànqì yīdǔzi de
đầy những lời phàn nàn
古老怨气
gǔlǎo yuànqì
ân oán cổ xưa
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc