Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怪不得

  1. không có gì lạ, vì vậy đó là lý do tại sao
    guàibude
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怪不得我不知道
guàibude wǒ bù zhīdào
không có gì ngạc nhiên khi tôi không biết
怪不得这么闷热
guàibude zhème mēnrè
không có gì lạ khi nó rất ngột ngạt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc