怪异

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 怪异

  1. quái dị, bất thường
    guàiyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怪异的外观
guàiyì de wàiguān
xuất hiện bất thường
行为有点怪异
xíngwéi yǒudiǎn guàiyì
hành vi hơi bất thường
怪异的感觉
guàiyì de gǎnjué
cảm giác bất thường
真是怪异
zhēnshì guàiyì
thực sự bất thường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc