Ví dụ câu
雨季总算过去了
yǔjì zǒngsuàn guòqù le
mùa mưa cuối cùng đã kết thúc
考试总算结束了
kǎoshì zǒngsuàn jiéshù le
kỳ thi cuối cùng cũng kết thúc
最后总算想到了一个好办法
zuìhòu zǒngsuàn xiǎng dào le yī ge hǎo bànfǎ
cuối cùng đã nghĩ ra một cách hay
今天总算晴了
jīntiān zǒngsuàn qíng le
cuối cùng hôm nay trời cũng nắng