总算

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 总算

  1. sau cùng
    zǒngsuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

雨季总算过去了
yǔjì zǒngsuàn guòqù le
mùa mưa cuối cùng đã kết thúc
考试总算结束了
kǎoshì zǒngsuàn jiéshù le
kỳ thi cuối cùng cũng kết thúc
最后总算想到了一个好办法
zuìhòu zǒngsuàn xiǎng dào le yī ge hǎo bànfǎ
cuối cùng đã nghĩ ra một cách hay
今天总算晴了
jīntiān zǒngsuàn qíng le
cuối cùng hôm nay trời cũng nắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc