恋恋不舍

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恋恋不舍

  1. miễn cưỡng rời đi
    liàn liàn bù shě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恋恋不舍地离开伦敦
liànliànbùshě dì líkāi lúndūn
rời London với nhiều miễn cưỡng
对前任恋恋不舍
duì qiánrèn liànliànbùshě
miễn cưỡng rời xa người yêu cũ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc