恐慌

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恐慌

  1. hoảng loạn
    kǒnghuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她对此感到恐慌
tā duìcǐ gǎndào kǒnghuāng
cô ấy cảm thấy sợ hãi với nó
战争恐慌
zhànzhēng kǒnghuāng
loạn thần chiến tranh
引起恐慌
yǐnqǐ kǒnghuāng
gây ra hoảng loạn
造恐慌者
zào kǒnghuāng zhě
một người báo động

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc