Từ vựng HSK
Dịch của 恨 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
恨
HSK 5
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
恨
Thứ tự nét cho 恨
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 恨
ghét
hèn
Ví dụ câu cho 恨
恨自己
hèn zì jǐ
khó chịu với chính mình
恨他
hèn tā
ghét anh ấy
恨得咬牙切齿
hèn dé yǎoyáqièchǐ
nghiến răng với lòng căm thù
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc