恩情

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恩情

  1. ủng hộ
    ēnqíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我可没忘记你的恩情呢
wǒ kě méi wàngjì nǐ de ēnqíng ne
Tôi không quên lòng tốt của bạn
报答恩情
bàodá ēnqíng
để đền đáp lòng tốt của một người
我们都欠你恩情
wǒmen dū qiàn nǐ ēnqíng
tất cả chúng tôi nợ bạn một món nợ của lòng biết ơn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc