Thứ tự nét
Ví dụ câu
恭敬的对待
gōngjìngde duìdài
đối xử lịch sự
恭敬的鞠躬
gōngjìngde jūgōng
cúi chào lịch sự
恭敬地回答
gōngjìngdì huídá
trả lời một cách nhã nhặn
对长者不恭敬的态度
duì zhǎngzhě bù gōngjìngde tàidù
thái độ lịch sự đối với người lớn tuổi
对恭敬长辈
duì gōngjìng zhǎngbèi
tôn trọng người lớn tuổi
恭敬不如从命
gōngjìng bùrú cóngmìng
cách tốt nhất để thể hiện sự tôn trọng là tuân theo
恭敬地对待父母
gōngjìngdì duìdài fùmǔ
đối xử với cha mẹ với sự tôn trọng tuyệt vời