恭维

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恭维

  1. nịnh nọt, xu nịnh, tâng bốc
    gōngwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他很会恭维上级
tā hěnhuì gōngwéi shàngjí
anh ấy rất giỏi trong việc tâng bốc cấp trên của mình
满口恭维
mǎnkǒu gōngwéi
đầy tâng bốc
让人家恭维自己
ràng rénjiā gōngwéi zìjǐ
để khiến người khác tự tâng bốc mình
恭维话
gōngwéihuà
khen ngợi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc