Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
息息相关
New HSK 7-9
息息相关
Thêm vào danh sách từ
ràng buộc chặt chẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 息息相关
ràng buộc chặt chẽ
xīxī xiāngguān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
人类与自然息息相关
rénlèi yǔ zìrán xīxīxiāngguān
con người có quan hệ mật thiết với thiên nhiên
读和写是息息相关的
dú hé xiě shì xīxīxiāngguān de
đọc và viết được kết nối chặt chẽ
Các ký tự liên quan
息
相
关
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc