息息相关

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 息息相关

  1. ràng buộc chặt chẽ
    xīxī xiāngguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

人类与自然息息相关
rénlèi yǔ zìrán xīxīxiāngguān
con người có quan hệ mật thiết với thiên nhiên
读和写是息息相关的
dú hé xiě shì xīxīxiāngguān de
đọc và viết được kết nối chặt chẽ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc