恰当

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恰当

  1. thích hợp, thích hợp
    qiàdàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

恰当地处理各种复杂事物
qiàdàng dìchǔ lǐ gèzhǒng fùzá shìwù
để xử lý các nhiệm vụ phức tạp đúng cách
说这样的话恰当吗?
shuō zhèyàngdehuà qiàdàng ma ?
nói như vậy có phù hợp không?
回答得不恰当
huídá dé bù qiàdàng
câu trả lời là không phù hợp
不恰当的比喻
bù qiàdāngde bǐyù
phép ẩn dụ không phù hợp

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc