Ví dụ câu
令人恶心的气味
lìngrén ěxīn de qìwèi
mùi thấp hèn
一想到臭豆腐就发恶心
yīxiǎng dào chòudòufǔ jiù fā ěxīn
chính ý nghĩ về đậu phụ hôi thối khiến tôi phát ốm
我觉得恶心
wǒ juéde ěxīn
Tôi cảm thấy bệnh
恶心死你
ěxīn sǐ nǐ
bạn làm tôi phát ốm
引起恶心
yǐnqǐ ěxīn
gây buồn nôn