Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恶心

  1. buồn nôn; cảm thấy buồn nôn; buồn nôn
    ěxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

令人恶心的气味
lìngrén ěxīn de qìwèi
mùi thấp hèn
一想到臭豆腐就发恶心
yīxiǎng dào chòudòufǔ jiù fā ěxīn
chính ý nghĩ về đậu phụ hôi thối khiến tôi phát ốm
我觉得恶心
wǒ juéde ěxīn
Tôi cảm thấy bệnh
恶心死你
ěxīn sǐ nǐ
bạn làm tôi phát ốm
引起恶心
yǐnqǐ ěxīn
gây buồn nôn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc