恶意

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恶意

  1. ác ý; ý định xấu xa
    èyì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

怀有恶意地地
huáiyǒu èyì dì dì
với ác ý
无恶意的人
wú èyì de rén
không phải người ác ý
对谁也不怀恶意
duì shuíyě bù huái èyì
không có ý định xấu đối với bất kỳ ai
恶意诽谤
èyì fěibàng
vu khống ác ý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc