Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
恼火
HSK 6
恼火
Thêm vào danh sách từ
giận dữ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 恼火
giận dữ
nǎohuǒ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
容易恼火狂躁患者
róngyì nǎohuǒ kuángzào huànzhě
dễ tức giận
恼火地把礼物扔在地上
nǎohuǒdì bǎ lǐwù rēng zài dìshàng
giận dữ ném một món quà xuống trái đất
别恼火
bié nǎohuǒ
Đừng nóng giận!
令人恼火的坏消息
lìngrén nǎohuǒde huài xiāoxī
tin xấu khó chịu
Các ký tự liên quan
恼
火
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc