恼火

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 恼火

  1. giận dữ
    nǎohuǒ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

容易恼火狂躁患者
róngyì nǎohuǒ kuángzào huànzhě
dễ tức giận
恼火地把礼物扔在地上
nǎohuǒdì bǎ lǐwù rēng zài dìshàng
giận dữ ném một món quà xuống trái đất
别恼火
bié nǎohuǒ
Đừng nóng giận!
令人恼火的坏消息
lìngrén nǎohuǒde huài xiāoxī
tin xấu khó chịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc