Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 5
>
悄悄
HSK 5
New HSK 5
悄悄
Thêm vào danh sách từ
lặng lẽ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 悄悄
lặng lẽ
qiāoqiāo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
一年年悄悄地过去了
yīniánnián qiǎoqiǎodì guòqùle
năm tháng trôi qua
悄悄地说
qiāoqiāo dì shuō
nói nhỏ
悄悄地走近她
qiǎoqiǎodì zǒujìn tā
lẻn vào cô ấy
悄悄离开
qiāoqiāo líkāi
rời đi trong lặng lẽ
Các ký tự liên quan
悄
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc