Dịch của 悄悄 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
悄悄
Tiếng Trung phồn thể
悄悄

Thứ tự nét cho 悄悄

Ý nghĩa của 悄悄

  1. lặng lẽ
    qiāoqiāo

Các ký tự liên quan đến 悄悄:

Ví dụ câu cho 悄悄

一年年悄悄地过去了
yīniánnián qiǎoqiǎodì guòqùle
năm tháng trôi qua
悄悄地说
qiāoqiāo dì shuō
nói nhỏ
悄悄地走近她
qiǎoqiǎodì zǒujìn tā
lẻn vào cô ấy
悄悄离开
qiāoqiāo líkāi
rời đi trong lặng lẽ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc