Dịch của 悄悄 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 悄悄
- lặng lẽqiāoqiāo
Các ký tự liên quan đến 悄悄:
Ví dụ câu cho 悄悄
一年年悄悄地过去了
yīniánnián qiǎoqiǎodì guòqùle
năm tháng trôi qua
悄悄地说
qiāoqiāo dì shuō
nói nhỏ
悄悄地走近她
qiǎoqiǎodì zǒujìn tā
lẻn vào cô ấy
悄悄离开
qiāoqiāo líkāi
rời đi trong lặng lẽ