Thứ tự nét
Ví dụ câu
病情严重的患者
bìngqíng yánzhòngde huànzhě
bệnh nhân nặng
患者的病情
huànzhě de bìngqíng
Tình trạng bệnh nhân
患者已经康复了
huànzhě yǐjīng kāngfù le
bệnh nhân đã hồi phục
精神病患者
jīngshénbìnghuànzhě
bệnh thần kinh
结核病患者
jiéhébìng huànzhě
người bị bệnh lao