患者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 患者

  1. bệnh nhân
    huànzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

病情严重的患者
bìngqíng yánzhòngde huànzhě
bệnh nhân nặng
患者的病情
huànzhě de bìngqíng
Tình trạng bệnh nhân
患者已经康复了
huànzhě yǐjīng kāngfù le
bệnh nhân đã hồi phục
精神病患者
jīngshénbìnghuànzhě
bệnh thần kinh
结核病患者
jiéhébìng huànzhě
người bị bệnh lao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc