Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
悬崖峭壁
HSK 6
悬崖峭壁
Thêm vào danh sách từ
vách đá dốc đứng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 悬崖峭壁
vách đá dốc đứng
xuányá qiàobì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
悬崖峭壁之间的峡谷
xuányáqiàobì zhījiān de xiágǔ
một hẻm núi giữa các vách núi
Các ký tự liên quan
悬
崖
峭
壁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc