Trang chủ>HSK 6>悬崖峭壁
悬崖峭壁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悬崖峭壁

  1. vách đá dốc đứng
    xuányá qiàobì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悬崖峭壁之间的峡谷
xuányáqiàobì zhījiān de xiágǔ
một hẻm núi giữa các vách núi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc