Dịch của 悬崖 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
悬崖
Tiếng Trung phồn thể
懸崖

Thứ tự nét cho 悬崖

Ý nghĩa của 悬崖

  1. vách đá
    xuányá

Các ký tự liên quan đến 悬崖:

Ví dụ câu cho 悬崖

从悬崖上摔下来
cóng xuányá shàng shuāixià lái
để rơi ra khỏi một vách đá
城堡坐落在高高的悬崖
chéngbǎo zuòluò zài gāogāo de xuányá
lâu đài được đặt cao trên một vách đá
无法攀登的悬崖
wúfǎ pāndēng de xuányá
vách đá không thể leo lên
陡峭的悬崖
dǒuqiàode xuányá
Vách đá tuyệt đẹp
沿岸悬崖
yánàn xuányá
vách đá ven biển
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc