悲伤

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 悲伤

  1. buồn
    bēishāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

悲伤成疾
bēishāng chéng jí
bị ốm vì đau buồn
充满悲伤的眼神
chōngmǎn bēishāngde yǎnshén
đôi mắt u buồn
悲伤的音乐
bēishāngde yīnyuè
nhạc buồn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc